Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skin colour


noun
the coloring of a person's face
Syn:
complexion, skin color
Derivationally related forms:
complexion (for: complexion)
Hypernyms:
color, colour, coloring, colouring
Hyponyms:
paleness, blondness, fairness, ruddiness, rosiness,
lividness, lividity, luridness, pallidness, pallor, wanness,
wanness, sallowness, tawniness, darkness, duskiness,
swarthiness, whiteness
Attrubites:
blond, blonde, light-haired, brunet, brunette


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.